Có 5 kết quả:
事典 shì diǎn ㄕˋ ㄉㄧㄢˇ • 試點 shì diǎn ㄕˋ ㄉㄧㄢˇ • 试点 shì diǎn ㄕˋ ㄉㄧㄢˇ • 释典 shì diǎn ㄕˋ ㄉㄧㄢˇ • 釋典 shì diǎn ㄕˋ ㄉㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
encyclopedia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) test point
(2) to carry out trial
(3) pilot scheme
(2) to carry out trial
(3) pilot scheme
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) test point
(2) to carry out trial
(3) pilot scheme
(2) to carry out trial
(3) pilot scheme
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddhist doctrine
(2) sutras
(2) sutras
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddhist doctrine
(2) sutras
(2) sutras
Bình luận 0